Thông Số Kỹ Thuật
Tên thông số | Ô tô thiết kế | Hệ thống phanh | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Hệ thống phanh trước/sau |
– Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400×130 (mm) – Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau
|
|
Công thức bánh xe | 4 x 4 | |||
Kích thước | ||||
Kích thước bao ngoài | 6480 x 2480 x 2900 mm | |||
Khoảnh cách trục | 3630 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 270 mm | Hệ thống treo | ||
Góc thoát trước sau | 29º/41º | Khoảng cách 2 mô nhíp (mm) | mm (Nhíp trước) | mm (Nhíp chính sau) |
Kích thước trong thùng hàng | 4150 x 2300 x 650 | Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
||
Trọng lượng | Chiều rộng các lá nhíp (mm) | mm | mm | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 6180 Kg | Chiều dầy các lá nhíp (mm) | mm | mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 14175 Kg | Số lá nhíp | lá | lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
7800 Kg | Ký hiệu lốp | ||
Động cơ | Trục 1 | 02/ 10.00-20 ( 11.00-20) | ||
Kiểu loại | YC4E140-33 | Trục 2 | 04/10.00-20 ( 11.00-20) | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát |
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Cabin | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 cm3 | Kiểu loại | Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110 x 112 mm | Kích thước bao (D x R x C) | 1845 x 2310 x 2175 mm | |
Tỉ số nén | 17,5:1 | Tính năng chuyển động | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
105 / 2800 | Tốc độ lớn nhất ô tô | 75,04 km/h | |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
430 / 1300 ~ 1700 | Độ dốc lớn nhất ô tô | 41 | |
Truyền động | Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,1 | ||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Kiểu loại | loại trục vít – e cu bi – Trợ lực thủy lực | |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 |
Mọi thông tin xin liên hệ:
QUANG TRUONG AUTO
Địa chỉ: Lô 5, Quốc Lộ 10, KĐT.Hòa Vượng , P.Lộc Vượng , TP Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam.
Điện thoại: 0906 004 579 – 0986 157 885
Email: quangtruongauto@gmail.com
Website: quangtruongauto.com